Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cho điểm


noter; coter
Cho điểm một bài làm
noter un devoir
ông giám khảo ấy cho điểm ngặt
cet examinateur cote sec



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.